His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes.

Câu hỏi :

His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. He has won a lot of prizes.

A. difficulty

B. barrier

C. advantage

D. disadvantage

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: impediment (n): chướng ngại vật, trở ngại

A. difficulty (n): khó khăn                  B. barrier (n): rào chắn, trở ngại

C. advantage (n): thuận lợi                 D. disadvantage (n): bất lợi

=> advantage >< impediment

Tạm dịch: Tình trạng thể chất của anh không phải là trở ngại cho sự nghiệp của anh với tư cách một nghệ sĩ violin. Anh ấy đã giành rất nhiều giải thưởng.

Copyright © 2021 HOCTAP247