A. interesting
B. memorable
C. serious
D. depressing
D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
daunting (a): làm chán nản interesting (a): thú vị
memorable (a): dễ nhớ, đáng nhớ serious (a): nghiêm trọng
depressing (a): chán nản
=> daunting = depressing
Tạm dịch: Những ngày đầu tiên ở đại học có thể rất dễ gây chán nản, nhưng với sự kiên trì và thái độ tích cực, những tân sinh viên sẽ sớm thích nghi với môi trường mới.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247