A. prolong
B. lengthen
C. stretch
D. expand
A
Kiến thức: Từ vựng
prolong (v): kéo dài (thời gian) lengthen (v): làm dài ra
stretch (v) : duỗi ra expand (v): mở rộng
To prolong our lives: kéo dài thời gian cuộc sống của chúng ta.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247