Researchers were surprised to learn that friendships increased life

Câu hỏi :

(25).......................

A. expectation

B. insurance

C. expectancy

D. assurance

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

expectancy (n): triển vọng      assurance: bảo đảm

insurance: bảo hiểm                 expectation: sự mong đợi

Cụm từ: life expectancy: tuổi thọ

Copyright © 2021 HOCTAP247