A. expectation
B. insurance
C. expectancy
D. assurance
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
expectancy (n): triển vọng assurance: bảo đảm
insurance: bảo hiểm expectation: sự mong đợi
Cụm từ: life expectancy: tuổi thọ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247