A. differed
B. established
C. bought
D. obtained
D
derived: nhận được, lấy được differed: khác
established: thành lập bought: mua
obtained: thu được, đạt được
=> derived = obtained
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247