A. indeterminate
B. specific
C. substantial
D. important
B
Từ “concrete” trong đoạn 3 được thay thế tốt nhất bởi từ _________.
A. mơ hồ, không rõ
B. cụ thể, rõ ràng
C. chủ yếu, thiết yếu
D. quan trọng
Từ đồng nghĩa: concrete (cụ thể) = specific
The more concrete information you can include, the better. (Thông tin bạn cung cấp càng cụ thể càng tốt).
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247