A. panicked
B. ragged
C. wretched
D. supposedly
A
- Panicked /ˈpænɪkt/ (v-past): hoảng sợ, sợ hãi
- wretched /ˈretʃɪd/ (adj): không vui (người); tồi tệ
- Ragged /ˈræɡɪd/ (adj): rách tả tơi
- Supposedly /səˈpəʊzɪdli/ (adv): cho là, giả sử là
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247