Jenifer missed her chance to be promoted. What a shame! 

Câu hỏi :

Jenifer missed her chance to be promoted. What a shame! 

A. Despite feeling ashamed, Jenifer lost her chance of promotion.

B. If only Jenifer has seized her chance of promotion.

C. Jenifer regretted having wasted her chance to be promoted

D. That Jenifer missed her chance to be promoted is shameful.

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Mệnh đề danh từ

Giải chi tiết:

Cấu tạo mệnh đề danh từ với “that”: That + S + V + V-chính của câu, chia số ít … : Việc mà … thì …

Các cấu trúc còn lại:

Despite + cụm từ/V-ing: mặc dù … => chỉ sự nhượng bộ

If only + S + V: giá mà …

regret + V-ing/having P2: hối hận vì đã làm gì

Tạm dịch: Jenifer đã bỏ lỡ cơ hội được thăng chức. Xấu hổ làm sao!

A. Mặc dù cảm thấy xấu hổ, Jenifer đã đánh mất cơ hội thăng tiến của mình. => sai nghĩa

B. Giá như Jenifer đã nắm bắt cơ hội thăng tiến của mình. => sai nghĩa

C. Jenifer hối hận vì đã lãng phí cơ hội được thăng chức của mình. => sai nghĩa

D. Việc Jenifer bỏ lỡ cơ hội được thăng chức thì thật đáng xấu hổ.

Copyright © 2021 HOCTAP247