A. privately
B. publicly
C. safely
D. dangerously
B
Kiến thức: Thành ngữ
Giải chi tiết:
A. privately (adv): một cách riêng tư, bí mật
B. publicly (adv): một cách công khai
C. safely (adv): một cách an toàn
D. dangerously (adv): một cách nguy hiểm
=> behind closed doors: bí mật, không công khai >< publicly
Tạm dịch: Ủy ban đề cử luôn họp bí mật, vì sợ rằng việc cân nhắc của họ sẽ bị biết trước dự kiến.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247