A. resistant
B. persistent
C. consistent
D. insistent
B
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải chi tiết:
A. resistant (adj): chịu đựng được, chống lại
B. persistent (adj): bền bỉ, liên tục
C. consistent (adj): kiên định, phù hợp
D. insistent (adj): khăng khăng muốn
Sự kết hợp từ: a persistent/serious/violent, etc. offender (phạm tội thường xuyên, liên tục/nghiêm trọng/bạo lực)
Tạm dịch: Nhiều trẻ em gặp rắc rối ở tuổi thiếu niên đã trở thành những tội phạm thường xuyên.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247