A. confessed
B. concealed
C. confided
D. consented
C
Cấu trúc: - Confide in sb: nói riêng/ tâm sự với ai (về bí mật/ những việc riêng tư)
- Conceal /kənˈsiːl/ (v): che giấu, che đậy
E.g: He couldn’t conceal his irritation.
- Confess /kənˈfes/ (v): thú tội, thú nhận
E.g: He finally confessed to the murder.
- Consent /kənˈsent/ (v): đồng ý, tán thành
E.g: They eventually consented to let us enter.
“Anh ấy không nói bí mật riêng của mình với những người khác, nhưng anh ấy lại tâm sự với cô ấy.”
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247