A. coming
B. moving
C. running
D. breaking
A
Kiến thức: Từ vựng nâng cao
Giải thích:
approaching (adj): tiếp cận, đến gần
A. coming (adj): sắp tới B. moving (adj): di chuyển
C. running (adj): đang chạy D. breaking (V_ing): vỡ
=> approaching = coming
Tạm dịch: Chúng tôi đã nghe thấy tiếng xe ô tô đang lao tới nên bỏ chạy.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247