A. plan well in advance
B. be careful about it
C. listen to others saying
D. do not plan beforehand
A
Kiến thức về từ trái nghĩa:
* play it by ear: tùy cơ ứng biến
A. plan well in advance: lên kế hoạch rõ ràng trước B. be careful about it: cẩn thận với nó
C. listen to others saying: nghe người khác nói D. do not plan beforehand: không lên kế hoạch trước
→ play it by ear >< plan well in advance
Tạm dịch: Tôi không biết họ sẽ hỏi gì trong cuộc phỏng vấn. Tôi sẽ để mọi việc xảy ra một cách tự nhiên.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247