A. catered
B. entitled
C. given
D. supplied
B
A. catered (cater) (v): Cung cấp thực phẩm và đồ uống cho một sự kiện.
B. entitled (entitle somebody to something): Trao ai quyền gì.
C. given (give) (v): Cho, tặng .
D. supplied (supply)(v): Cung cấp.
Tạm dịch: Ngoài ra, với tư cách là nhân viên, tôi được hưởng một số quyền lợi, kể cả giảm giá.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247