A. healthier
B. healthy
C. health
D. unhealthy
B
Kiến thức: Từ loại, cấu trúc song hành
Giải thích:
A. healthier (adj): khỏe mạnh, lành mạnh hơn B. healthy (adj): khỏe mạnh, lành mạnh
C. health (n): sức khỏe D. unhealthy (adj): không lành mạnh
Cấu trúc song hành: A and B (A, B cùng một dạng thức: danh từ, động từ, tính từ,...)
Dấu hiệu: keep adj and adj; trước “and” (và) là tính từ “fit” (vừa, cần đổi)
Tạm dịch: Trong thế giới bận rộn ngày nay, mọi người luôn tìm kiếm nhiều cách hơn để giữ dáng và khỏe mạnh.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247