A. moody
B. tiring
C. tame
D. elate
C
Kiến thức về từ vựng
A. moody (adj): buồn rầu, ủ rũ B. tiring (adj): mệt mỏi, mệt nhọc
C. tame (adj): tẻ, nhạt nhẽo, vô vị D. elate (adj): phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
Dịch: Nhà Browns đã thất vọng sau khi xem trận đấu bóng rổ
Chọn đáp án C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247