A. unhurried
B. uncommitted
C. counterfeit
D. genuine
B
Kiến thức về từ đồng nghĩa:
neutral = uncommitted: trung lập
Các đáp án khác:
A. unmarried: không kết hôn
B. untroubled: không băn khoăn, lo lắng
D. unhurried: không vội vã
Dịch nghĩa: Ông Henderson quyết tâm giữ phe trung lập.
Chọn đáp án B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247