A. easy
B. expensive
C. acceptable
D. free
C
Đáp án C
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải chi tiết:
Từ "valid" trong đoạn 2 thì gần nghĩa nhất với _________.
A. easy: dễ
B. expensive: đắt
C. acceptable: có thể chấp nhận
D. free: miễn phí
=> valid (adj): hợp lệ = acceptable
Thông tin: When a computer connects to another system, the protocols check to see if the access is valid.
Tạm dịch: Khi một máy tính kết nối với hệ thống khác, các giao thức sẽ kiểm tra xem quyền truy cập có hợp lệ hay không.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247