A. contestant
B. conduct
C. concentrate
D. compartment
C
Contestant (n) /kənˈtestənt/: thí sinh
Conduct (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện
Concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/: tập trung
Compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247