A. evacuate
B. originate
C. sanitary
D. certificate
C
Evacuate /ɪˈvækjueɪt/ (v): sơ tán
Sanitary /ˈsænətri/ (adj): (thuộc) vệ sinh
Originate /əˈrɪdʒɪneɪt/ (v): bắt nguồn
Certificate /səˈtɪfɪkət/ (n): chứng chỉ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247