A. promote
B. frustrate
C. encourage
D. inspire
B
Đáp án B Từ “counteract” trong đoạn cuối có thể được thay thế bởi từ .
A. thúc đẩy B. chống lại C. khuyến khích D. truyền cảm hứng
Từ đồng nghĩa: counteract (chống lại) = frustrate
“To counteract these ideas, parents can look for ways to challenge and support their children, and to encourage confidence in ways that go beyond what society's fixed ideas about differences ofsext are." (Để chống lại các tư tưởng này, cha mẹ cần tìm cách để thử thách và ủng hộ con cái mình, và khuyến khích sự tự tin vượt qua các định kiến định sẵn theo sự khác biệt về giới tính).
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247