A. previously
B. completely
C. usually
D. theoretically
A
Đáp án A
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải chi tiết:
Từ nào gần nghĩa nhất với từ “formerly”?
formerly (adv): trước kia
A. previously (adv): trước đó
B. completely (adv): hoàn toàn
C. usually (adv): thường thường
D. theoretically (adv): về mặt lý thuyết
=> formerly = previously
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247