A. negligent
B. neglected
C. negligible
D. neglectful
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
negligent (a): cẩu thả, chểnh mảng neglected (a): xuềnh xoàng
negligible (a): không đáng kể neglectful (a): quen thói xao lãng, quen thói lơ là
Tạm dịch: Ngôi nhà chúng tôi từng sống nằm ở một khu rất xuềnh xoàng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247