A. crowed
B. planned
C. disordered
D. busy
C
Đáp án C
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng – từ đồng nghĩa
Giải chi tiết:
A. crowed (v-ed): tạo ra tiếng kêu (lặp đi lặp lại) vào sáng sớm
B. planned (v-ed): lập kế hoạch
C. disordered (adj): rối loạn, thiếu trật tự, mất kiểm soát
D. busy (adj): bận rộn
=> chaotic (adj): hỗn loạn = disordered
Tạm dịch: Để đến được một đợt mua sắm hỗn loạn vào Thứ Sáu Đen tối đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng giữ bình tĩnh trước đám đông khủng khiếp.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247