A. barely
B. hardly
C. sparsely
D. scarcely
C
Kiến thức: Từ vựng
A. barely (adv): hầu như không
B. hardly (adv): hầu như không
C. sparsely (adv): thưa thớt, rải rác
D. scarcely (adv): hầu như không
Sparsely populated: dân cư thưa thớt
Tạm dịch: Họ sống trong một vùng dân tư thưa thớt của Ý
→ Chọn đáp án C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247