A. right
B. straight
C. head
D. ahead
B
Đáp án B
Kiến thức : Đọc điền từ
Giải thích:
- Ahead of time = in advance: trước
Thông tin: “Starting our research well (29) __ahead__ of time can help you make the right choices.”
Tạm dịch: Bắt đầu việc nghiên cứu trước có thể giúp bạn có những lựa chọn đúng đắn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247