Câu hỏi :

Which word is closest in meaning to the word "corroborated" as used in line 10 of the passage?

A. Rejected

B. Published

C. Examined

D. Confirmed

* Đáp án

D

* Hướng dẫn giải

Đáp án D

- corroborate ~ confirm (v): xác nhận, chứng thực     - reject (v): từ chối, loại bỏ

- publish (v): xuất bản, công bố                                  - examine (v): khám xét

Thông tin trong bài: "Working with scientists from other universities in a program to classify the various strains of the polio virus, Salk corroborated other studies in identifying three separate strains." (Làm việc với các nhà khoa học từ các trường đại học khác trong một chương trình phân loại các chủng vi rút bại liệt khấc nhau, Salk đã chứng thực các nghiên cứu khác trong việc nhận diện ba chủng riêng biệt.)

Copyright © 2021 HOCTAP247