Từ vựng Unit 6: How many lessons do you have today? lớp 5

Câu hỏi :

Từ vựng Unit 6 lớp 5

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
subject/sʌbdʒikt/môn học
Maths/mæθ/môn Toán
Science/saiəns/môn Khoa học
IT/ai ti:/môn Công nghệ Thông tin
Art/a:t/môn Mỹ thuật
Music/mju:zik/môn Âm nhạc
English/iηgli∫/môn tiếng Anh
Vietnamese/vjetnə'mi:z/môn tiếng Việt
PE/Pi: i:/môn Thể dục
trip/trip/chuyến đi
lesson/lesn/bài học
still/stil/vẫn
pupil/pju:pl/học sinh
again/ə'gen/lại, một lẩn nữa
talk/tɔ:k/nói chuyện
break time/breik taim/giờ giải lao
school day/sku:l dei./ngày phải đi học
weekend day/wi:k end dei/ngày cuối tuần
except/ik sept /ngoại trừ
start/sta:t/bắt đầu
August/ɔ:'gʌst/tháng Tám
primary school/praiməri sku:l/trường tiếu học
timetable/taimtəbl/thời khóa biểu

Copyright © 2021 HOCTAP247