Từ vựng Unit 9 lớp 5: What did you see at the zoo?

Câu hỏi :

Từ vựng Unit 9 lớp 5

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
zoo/zu:/sở thú
animal/æniməl/động vật
elephant/elifənt/con voi
tiger/taigə/con hổ
monkey/mʌηki]/con khỉ
gorilla/gə'rilə/con khỉ gorila
crocodile/krɔkədail/con cá sấu
python/paiθən/con trăn
peacock/pi:kɔk/con công
noisy/nɔizi/ầm ĩ
scary/skeəri/đáng sợ
fast/fɑ:st/nhanh nhẹn
baby/beibi/non, nhỏ
yesterday/jestədi/hôm qua
circus/sə:kəs/rạp xiếc
park/pɑ:k/công viên
intelligent/in'telidʒənt/thông minh
trunk/trʌηk/cái vòi (của con voi)
spray/sprei/phun nước
kangaroo/kæηgə'ru:/con chuột túi
funny/fʌni/vui nhộn
loudly/laudli/ầm ĩ
roar/rɔ://rɔ:/
panda/pændə/con gấu trúc
cute/kju:t/đáng yêu
slowly/slouli/một cách chậm chạp
quietly/kwiətli/một cách nhẹ nhàng
move/mu:v/di chuyển
walk/wɔ:k/đi bộ, đi lại
a lot of/ə lɔt əv/nhiều
jump/dʒʌmp/nhảy
quickly/kwikli/một cách nhanh nhẹn
have a good time/Hæv ə gud taim/vui vẻ

Copyright © 2021 HOCTAP247