A. mandating
B. maligning
C. marching
D. receding
D
Đáp án D
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
A. mandating (mandate): ủy nhiệm, ủy thác
B. maligning (malign): nói xấu, phỉ báng
C. marching (march): diễu hành, dẫn đi
D. receding (recede): hớt ra sau trán (tóc không còn mọc ở khu vực sau trán)
Tạm dịch: Đường tóc trước trán của tôi đang rụng quá nhanh đến nỗi tôi phải mua ngay một bộ tóc giả thôi.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247