A. different
B. identical
C. distinct
D. dissimilar
B
Đáp án B
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
disparate (adj): khác nhau, khác biệt
A. different (adj): khác nhau
B. identical (adj): giống hệt nhau
C. distinct (adj): khác biệt
D. dissimilar (adj): không tương đồng
=> disparate >< identical
Tạm dịch: Có một hoặc hai điểm tương đồng giữa đất nước tôi và Vương quốc Anh, nhưng xét về tổng thể, chúng khác biệt đến mức khó tìm ra điểm chung nào.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247