A. destroy
B. destructor
C. destruction
D. destructive
C
Kiến thức: Từ vựng
* Destroy (v): Phá hủy
* Destructor (n): Kẻ phá hoại
* Destruction (n): Sự phá hoại
* Destructive (adj): Phá hoại, phá hủy
Habitat destruction: Phá hoại môi trường
Tạm dịch: Theo báo cáo, con người là nguyên nhân chính khiến hầu hết các loài suy giảm, phá hủy môi trường là mối đe dọa hàng đầu.
Chọn đáp án C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247