A. determined
B. sure
C. original
D. certain
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
resolute (a): kiên quyết
determined (a): nhất quyết, kiên quyết sure (a): chắc chắn
original (a): đầu tiên, nguyên gốc certain (a): chắc, chắc chắn
=> resolute = determined
Tạm dịch: Juan Manuel Santos được trao Giải Nobel Hoà bình năm 2016 vì những nỗ lực kiên quyết của mình để đưa cuộc nội chiến kéo dài hơn 50 năm của đất nước chấm dứt.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247