A. out
B. off
C. over
D. up
A
Đáp án A
Kiến thức: Phrasal verb, từ vựng
Giải thích:
To break out (v): bùng ra, nổ ra
To break off (v): kết thúc đột ngột, ngừng
To break up (v): giải tán, chấm dứt
Tạm dịch: Tất cả các con trai của bà gia nhập quân đội khi chiến tranh nổ ra.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247