A. put up
B. give up
C. take up
D. turn up
B
Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
put up: để lên, kéo lên, xây dựng take up: bắt đầu (một cái gì mới)
give up: từ bỏ, bỏ cuộc turn up = arrive: đến, xuất hiện
Tạm dịch: Bob bị bệnh ung thư phổi nặng và bác sĩ đã khuyên anh ta bỏ thuốc lá.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247