A. plain
B. long
C. flat
D. heavy
Đáp án: C
Giải thích: cụm từ have a flat tire: bị thủng xăm
Dịch: Cô giáo dạy kèm của tôi không đến đúng giờ được vì cô ấy bị thủng xăm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247