A. nice
B. favourite
C. liking
D. excited
nice (adj): đẹp, thú vị, tốt
favourite (adj): yêu thích
liking (n): sự ưa thích, sự yêu mến
excited (adj): bị kích thích, bị kích động
Từ cần điền đứng trước danh từ “subject” nên phải là một tính từ.
=> What is your favourite subject at school?
Tạm dịch: Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?
Đáp án: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247