A. between
B. in front
C. near to
Between … and …: giữa … và …
In front of: ở đằng trước
Near: gần (không có near to)
=> Tom sits between Lucy and James.
Tạm dịch: Tom ngồi giữa Lucy và James.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247