A. voluntarily
B. volunteer
C. voluntary
D. volunteerism
voluntarily (adv): một cách tình nguyện
volunteer (n): tình nguyện viên
voluntary (adj): tình nguyện
volunteerism (n): hoạt động tình nguyện
Từ cần điền đứng trước danh từ nên phải là một tính từ => voluntary
=> What kind of voluntary work are you participating in?
Tạm dịch: Những loại công việc tình nguyện mà bạn đang tham gia là gì?
Đáp án cần chọn là: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247