A. get
B. take
C. do
D. give
Đáp án: B
Giải thích: cụm từ take a short rest: nghỉ ngơi ngắn
Dịch: Sau khi làm việc vất vả trong thời gian dài, những người nông dân ngồi xuống và nghỉ ngơi 1 chút.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247