* Đáp án
* Hướng dẫn giải
Đáp án: C
break in (phrasal verb): đột nhập vào, can thiếp, gián đoạn, xen vào
break up (phrasal verb): chia tay
break down (phrasal verb): hư, hỏng
break out (phrasal verb): bùng nổ (chiến tranh), bùng phát (dịch bệnh)
She felt very upset after she broke up with her boyfriend.
Tạm dịch: Cô ấy cảm thấy rất buồn bực sau khi chia tay với bạn trai.