* Đáp án
* Hướng dẫn giải
Đáp án: C
give (v): đưa, cho
bring (v): mang
lend (v): cho mượn
borrow (v): mượn
Cụm từ: lend an ear (to sb/sth): lắng nghe ai/ cái gì => lend a sympathetic ear: cảm thông, lắng nghe một cách chân thành
=> If you have any problems, go to Ann. She'll always lend a sympathetic ear.
Tạm dịch: Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì, hãy đến gặp Ann. Cô ấy sẽ luôn luôn lắng nghe rất chân thành.