Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 4 Toán học Đề thi định kì cuối học kì II Toán 4 !!

Đề thi định kì cuối học kì II Toán 4 !!

Câu 1 : 31 m2 9 dm2 = . . . dm

A. 319

B. 3190

C. 3109

Câu 2 : 2 giờ 25 phút  = . . . phút

A. 50

B. 145

C. 225

Câu 3 : 4 tấn  =  . . . kg

A. 400

B. 4000

C. 40

Câu 5 : Rút gọn phân số 6345 ta được

A. 75

B. 83

C. 53

Câu 6 : Sắp xếp các phân số 45; 38; 83; 53theo thứ tự từ bé đến lớn

A. 45; 35; 83; 53

B. 45; 35;  53;83

C.  35;45; 53;83

Câu 9 : Tính

Câu 12 : 1 giờ 15 phút  = . . . phút

A. 75

B. 25

C. 115

Câu 15 : 5/3 của 225 là

A. 85

B. 153

C. 425

Câu 16 : Tính

Câu 20 : 3 giờ 12 phút =……….. phút

A. 312

B. 15

C. 192

D. 36

Câu 26 : Số liền sau của 78999 là

A.  78901

B. 78991

C. 79000

D. 78100

Câu 27 : Ngày 28 tháng 4 là thứ sáu. Ngày 4 tháng 5 là thứ mấy

A. Thứ tư

B. Thứ sáu

C. Thứ  năm

D. Chủ nhật

Câu 28 : 9m 6dm = … cm

A. 9600 cm

B. 96 cm

C. 906 cm

D. 960 cm

Câu 29 : Chu vi hình vuông là 96cm, cạnh của hình vuông là

A. 86cm

B. 43cm

C. 128cm

D. 32cm

Câu 30 : Cạnh hình vuông có chu vi 96cm là

A. 48 cm

B. 8 cm

C. 6 cm

D. 24 cm

Câu 33 : Tìm X

Câu 37 : Chữ số 5 trong số 162,57 chỉ

A. 5 đơn vị

B. 5 phần trăm

C. 5 chục

D. 5 phần mười

Câu 38 : Hỗn số 235 được viết dưới dạng phân số là

A. 21/5

B. 25/3

C. 13/10

D. 13/5

Câu 39 : 5840g = …. Kg

A. 58,4kg

B. 5,84kg

C. 0,584kg

D. 0,0584kg

Câu 41 : Khoảng thời gian từ lúc 9 giờ kém 10 phút đến 9 giờ 30 phút là

A. 10 phút

B. 20 phút

C. 30 phút

D. 40 phút

Câu 43 : Hình lập phương có cạnh là 5m. Vậy thể tích hình đó là

A. 150 m3

B. 125 m3

C. 100 m3

D. 25 m3

Câu 47 : Phân số nào tối giản trong các phân số sau

A. 96

B. 1121

C. 126

D. 1215

Câu 49 : Tính

Câu 51 : Tìm x

Câu 59 : Số thích hợp để điền vào chỗ chấm (....)

A. 3300058

B. 33058

C. 33058

D.3358

Câu 60 : 2 phút 83 giây =  ……………... giây

A. 203

B. 2003

C. 20003

D. 120

Câu 61 : 12 m2 37mm2=....mm2

A. 12000037

B. 1200037

C. 1237

D. 120037

Câu 62 : 2 thế kỉ 50 năm = …………….. năm

A. 2050

B. 250

C. 200

D. 2500

Câu 66 : Tính

Câu 74 : Chữ số 4 trong số 17 406 chỉ

A. 4

B. 40

C. 400

D. 4000

Câu 77 : Tính

Câu 81 : Phân số bằng phân số 47 là

A. 5/14

B. 5/7

C. 6/8

D. 12/21

Câu 82 : Phân số nào đây là phân số tối giản

A. 46

B. 57

C. 68

D. 814

Câu 83 : Hình vuông có cạnh 12cm. Vậy diện hình vuông là

A. 72 cm2

B. 104 m2

C. 144 cm2

D. 48 cm

Câu 87 : Tính

Câu 88 : Tìm y

Câu 92 : Phân số 23 bằng phân số nào

A. 1615

B. 63

C. 812

D. 1012

Câu 93 : Rút gọn phân số 412 được

A. 15

B. 13

C. 36

D. 23

Câu 94 : Phân số 34+45  bằng phân số nào

A. 3120

B. 79

C. 154

D. 165

Câu 95 : Kết quả của biểu thức 78+92:45 là

A. 52/8

B. 45/8

C. 4/50

D. 43/8

Câu 96 : x+57=89. Vậy x là

A. 13/16

B. 3/2

C. 101/63

D. 11/63

Câu 97 : Điền vào chỗ chấm 8700cm2 = .. dm2

A. 87

B. 870

C. 8700

D. 87000

Câu 98 : Điền vào chỗ chấm 5 tấn 63kg = .......... kg

A. 563

B. 5063

C. 50063

D. 5603

Câu 101 : Trong các phân số sau phân số nào lớn hơn 1

A. 4/4

B. 4/5

C. 5/5

D. 5/4

Câu 105 : Tìm x

Câu 106 : Tính

Câu 109 : Phân số nào dưới đây bằng phân số 45

A. 20/16

B. 16/20

C. 16/15

D. 12/16

Câu 113 : Phân số nào dưới đây bằng phân số 4/5

A. 20/16

B. 16/20

C. 16/15

D. 12/16

Câu 114 : Phân số nào dưới đây bé hơn 1

A. 6/5

B. 6/6

C. 5/6

D. 5/5

Câu 115 : Phân số nào dưới đây bé hơn phân số 3/7

A. 5/3

B. 5/7

C. 7/3

D. 2/7

Câu 117 : Kết quả của phép tính 23+45

A. 8/15

B. 12/15

C/ 22/15

D. 6/8

Câu 120 : Giá trị của biểu thức: 52-13:14 

A. 5/12

B. 6/7

C. 7/6

D. 7/12

Câu 121 : Tìm x

Câu 125 : 5 phút bằng một phần mấy của giờ

A, 1/10

B. 1/4

C. 1/3

D. 1/12

Câu 126 : Chọn ý đúng

A. 6/10

B. 10/3

C. 3/10

Câu 127 : Tính

Câu 131 : Phân số tối giản nào sau đây bằng phân số 30/84

A. 3/14

B. 5/14

C. 3/28

D. 5/28

Câu 133 : Giá trị thích hợp của x để x+13=157:3

A. 28/21

B. 22/21

C. 8/21

D. 14/18

Câu 134 : Điền số thích hợp vào chỗ trống:  2/5 thế kỉ = ........năm

A. 4 năm

B. 25 năm

C. 40 năm

D. 25 năm

Câu 136 : Hình vẽ bên có mấy hình bình hành

A. 3

B. 4

C. 5

D. 6

Câu 140 : Phân số nào dưới đây bằng phân số 3/5

A. 30/18

B. 18/30

C. 12/15

D. 15/12

Câu 143 : Đổi  85m27dm2 = ........... dm2

A. 857

B. 8507

C. 85007

D. 85070

Câu 144 : Hình vẽ bên có mấy hình bình hành

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Câu 145 : Tìm x biết

Câu 153 : Đổi  85m227cm2 = ........... cm2

A. 857

B. 8507

C. 850007

D. 85070

Câu 154 : Tính

Câu 159 : Phân số nào dưới đây bằng phân số 35

A. 30/18

B. 18/30

C. 12/15

D. 15/12

Câu 164 : Phân số 43 bằng phân số

A. 10/15

B. 16/12

C. 8/21

D. 3/4

Câu 169 : Tìm x

Câu 171 : Tính

Câu 173 : Rút gọn phân số 128 ta được phân số

A. 4/2

B. 3/2

C. 6/2

D. 3/4

Câu 174 : Giá trị của chữ số 4 trong số 240 853 là

A. 4

B. 40 853

C. 40 000

D. 400 000

Câu 175 : 87m2 = ? dm2

A. 870

B. 8700

C. 807

D. 8007

Câu 177 : Tính

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247