A. formally disputed
B. strictly interpreted
A
Đáp án A
Đáp án A - câu hỏi lựa chọn từ
Câu này chọn đáp án phù hợp với nghĩa và kết hợp từ. Đáp án A - advise (thông báo) - phù hợp với nghĩa của câu này.
A. advise (v): khuyên bảo/ thông báo
B. consult (v): tham khảo ý kiến/ hỏi ý kiến
C. pledge (v): hứa/ nguyện/ thề
D. explain (v): giải thích
Tạm dịch: Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với anh rằng khóa học anh quan tâm bây giờ đã đầy chỗ rồi.
* Mở rộng: Khi “advise” mang nghĩa là “thông báo”, có thể dùng theo cấu trúc: “advise + sb + of + sth”
Ví dụ: We will advise him of any change arise. (Chúng tôi sẽ báo cho anh ấy bất cứ sự thay đổi nào phát sinh.)
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247