I used to be nervous when my father asked me to give him my school _________.

Câu hỏi :

A. diploma

A. diploma

A. other

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Đáp án C        Kiến thức về từ vựng và cụm từ cố định

A. diploma /dɪˈploʊmə/ (n): chứng chỉ (sau khi vượt qua một kỳ thi đặc biệt hoặc hoàn thành một khóa học do các trường đại học, cao đẳng cấp)

B. certificate /səˈtɪfɪkət/ (n): chứng nhận (cung cấp thông tin trên tài liệu là hoàn toàn chính xác); bằng cấp (thể hiện trình độ chuyên môn sau khi vượt qua kỳ thi)

C. report /rɪˈpɔːrt/ (n) => school report = report card (US): bản báo cáo kết quả học tập ở trường của trẻ

D. background /ˈbækɡraʊnd/ (n): lai lịch, bối cảnh

Tạm dịch: Tôi đã từng rất lo lắng mỗi khi mà bố yêu cầu tôi đưa cho ông báo cáo kết quả học tập ở trường của mình.

Cấu trúc khác cần lưu ý:

+ Used to do st: đã từng làm gì trong quá khứ

+ Ask sb to do sth: yêu cầu ai làm gì

+ Give sb sth = give sth to sb: đưa cho ai cái gì

Copyright © 2021 HOCTAP247