A. other
A
Đáp án A Kiến thức: Từ vựng
- insubordinate (adj): không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
A. obedient(adj): vâng lời B. disobedient(adj): không vâng lời
C. fresh(adj): tươi tắn D. understanding(adj): hiểu biết
=> insubordinate (adj): không chịu vâng lời >< obedient(adj): vâng lời
Tạm dịch: Cậu ấy quá ương ngạnh đến nỗi mất việc chỉ trong một tuần.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247