This ticket ____ you to a free meal in our new restaurant.

Câu hỏi :

This ticket ____ you to a free meal in our new restaurant.

D. managed

D. among

D. debate

D. opposition/equal

D. order the police by phone

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Đáp án C

Kiến thức về cấu trúc từ vựng

A. allow /əˈlaʊ/ (v): (+sb to do sth) cho phép ai làm gì

B. grant /ɡrænt/ (v): (+sb sth) cho phép ai điều gì (thường là sự cho phép hợp pháp cho yêu cầu làm gì)

C. entitle /ɪnˈtaɪtəl/ (v): (+sb to sth/do sth) cho ai quyền làm gì hay có cái gì

D. credit /ˈkredɪt/ (v): (sth to sth/sb) tin rằng, quy cái gì cho ai/cái gì

* Vì phía sau chỗ trống là “sb to sth”, cần từ mang nghĩa là “cho phép ai có quyền có thứ gì” nên ta chọn C.

Tạm dịch: Vé này cho bạn có quyền có một bữa ăn miễn phí ở của hàng mới của chúng tôi.

Copyright © 2021 HOCTAP247