An indecisive commander is unlikely to win the confidence of his men.

Câu hỏi :

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

D. managed

D. among

D. order the police by phone

D. debate

D. opposition/equal

* Đáp án

C

* Hướng dẫn giải

Đáp án C

Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Một vị chỉ huy không có tính quyết đoán thì không thể dành được sự tin tưởng của quân mình.

=> Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (a): do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát

Xét các đáp án:

A. slow /sloʊ/ (a): chậm chạp, đần độn

B. determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ (a): quyết tâm, quả quyết làm gì

C. hesitant /ˈhezɪtənt/ (a): lưỡng lự, không chắc chắn

D. reliant /rɪˈlaɪənt/ (a): đáng được in cậy, tín nhiệm; dựa vào, trông cậy vào

Cấu trúc cần lưu ý:

-Be (un)likely to do sth: (không) có khả năng làm gì

- Win the confidence: dành được, có được sự tự tin, tin tưởng

Copyright © 2021 HOCTAP247