A. analyzed
A. organizing
A. an
A. isn't it
A. You can say that again
B. I take part in this campaign.
C. That's fine for me
A. Congratulations! That's great!
B. Mr. Brown is so mean.
C. Don't worry about it.
A. strong
A. failures /'feɪljəz/ (n): sự thất bại
C. breakages /'breɪkɪdʒis/ (n): đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ
B. damages /'dæmɪdʒis/ (n): sự thiệt hại
D. impairments /ɪm’ peəmənts/ (n): sự sút kém, sự hư hại
Cấu trúc: visual impairments: khiếm thị
Tạm dịch: Chúng tôi đang gây quỹ cho những người khiếm thị trong thành phố.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
* to raise fund: gây quỹ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247