A. analyzed
A. organizing
A. an
A. isn't it
A. You can say that again
B. I take part in this campaign.
C. That's fine for me
A. Congratulations! That's great!
B. Mr. Brown is so mean.
C. Don't worry about it.
A. strong
A. reside - resided - resided: cư trú, sinh sống
B. take - took - taken: cầm, lấy
C. interest - interested - interested: làm cho thú vị, thích thú
D. immerse - immersed - immersed: đắm chìm
Dựa vào nghĩa, chọn D
Being immersed in another culture, understanding differences and spotting similarities, living on a beach or in the mountains...
Tạm dịch: Đắm chìm trong một nền văn hóa khác, hiểu được sự khác biệt và phát hiện sự tương đồng, sống trên một bãi biển hoặc trên núi...
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247